Có 1 kết quả:
打倒 dǎ dǎo ㄉㄚˇ ㄉㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đả đảo, đánh đổ, đè bẹp
Từ điển Trung-Anh
(1) to overthrow
(2) to knock down
(3) Down with ... !
(2) to knock down
(3) Down with ... !
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0